Công nghiệp Tin tức

Trang chủ / Tin tức / Công nghiệp Tin tức / Các loại và thông số kỹ thuật khác nhau của tấm molypden có sẵn là gì?

Các loại và thông số kỹ thuật khác nhau của tấm molypden có sẵn là gì?

Gửi bởi Quản trị viên | 17 May

Tấm molypden có nhiều loại và thông số kỹ thuật khác nhau để phù hợp với các yêu cầu ứng dụng khác nhau. Một số loại và thông số kỹ thuật phổ biến bao gồm:

Molypden nguyên chất (Mo): Tinh khiết tấm molypden thường bao gồm ít nhất 99,95% molypden. Những tấm này có độ tinh khiết cao và các đặc tính cơ và nhiệt tuyệt vời, khiến chúng phù hợp với nhiều ứng dụng, bao gồm các bộ phận lò nhiệt độ cao, các bộ phận hàng không vũ trụ và các tiếp điểm điện.
Hợp kim TZM: TZM là từ viết tắt của titan-zirconium-molypden. Các tấm hợp kim TZM có chứa một lượng nhỏ titan và zirconi, giúp tăng cường tính chất cơ học và độ bền nhiệt độ cao của molypden nguyên chất. Các tấm TZM thường được sử dụng trong các ứng dụng yêu cầu cải thiện khả năng chống rão và nhiệt độ vận hành cao hơn, chẳng hạn như trong vòi phun tên lửa, tấm chắn nhiệt và hệ thống chạy nóng để ép phun nhựa.

Tấm molypden cho chất bán dẫn
Hợp kim MHC (Molybdenum Hafnium Carbide): Các tấm hợp kim MHC có chứa thêm một lượng nhỏ hafnium và carbon, tạo thành kết tủa cacbua giúp cải thiện độ bền và khả năng chống kết tinh lại của molypden. Tấm MHC mang lại hiệu suất vượt trội ở nhiệt độ cao và trong môi trường khắc nghiệt, khiến chúng phù hợp cho các ứng dụng như hệ thống đẩy hàng không vũ trụ, lò phản ứng hạt nhân và các bộ phận lò nhiệt độ cao.
Hợp kim Molybdenum-Lanthanum (Mo-La): Các tấm hợp kim Mo-La có chứa một lượng nhỏ lanthanum, giúp cải thiện khả năng chống kết tinh lại và độ bền nhiệt độ cao của molypden. Các tấm Mo-La thường được sử dụng trong các ứng dụng yêu cầu tăng cường khả năng chống rão và khả năng chống giòn do hydro, chẳng hạn như trong lò nhiệt độ cao, khay thiêu kết và điện cực gia công phóng điện (EDM).
Thông số kỹ thuật: Tấm molypden có nhiều kích cỡ, độ dày và độ hoàn thiện bề mặt khác nhau để đáp ứng các yêu cầu ứng dụng cụ thể. Độ dày phổ biến dao động từ vài mm đến vài cm, trong khi kích thước tấm có thể khác nhau từ những tấm nhỏ để sử dụng trong phòng thí nghiệm đến những tấm lớn cho các ứng dụng công nghiệp. Bề mặt hoàn thiện có thể bao gồm các bề mặt được đánh bóng, mài hoặc cán, tùy thuộc vào ứng dụng dự định.
Khi lựa chọn tấm molypden, điều cần thiết là phải xem xét các yếu tố như nhiệt độ vận hành, tính chất cơ học, khả năng chống ăn mòn và yêu cầu về kích thước để chọn loại và thông số kỹ thuật phù hợp nhất cho ứng dụng.

Hãy nói về nhu cầu dự án của bạn